MÔ TẢ:
Sơn ngoại thất Nippon SUPERBOND là loại sơn nước thân thiện với môi trường được pha chế. Nhằm ngăn chặn các chất kiềm trong xi măng cho các bề mặt tường ngoại thất. Nippon SUPERBOND chịu thời tiết tốt, có tính chống rêu, mốc, độ che phủ cao và dễ sử dụng.
Loại Sơn ngoại thất Nippon SUPERBOND
Modified Acrylic Emulsion
Sử dụng
Là lớp sơn phủ các bề mặt ngoại thất như:
- Bê tông
- Tường trát vữa
- Tường gạch
Hoàn thiện: Mờ
Màu sắc: Nhiều màu sắc tinh tế như trong bảng màu. Màu đặc biệt sẽ được đáp ứng theo yêu cầu.
Đặc điểm sơn ngoại thất Nippon SUPERBOND
- Chịu thời tiết tốt
- Khả năng chống kiềm và chống muối hóa tuyệt vời
- Chống rêu, mốc
- Độ che phủ cao, dễ sử dụng
- Có thể chùi rửa bằng nước hoặc các chất tẩy nhẹ
- Hàm lượng chất hữu cơ bay hơi rất thấp (VOCs) và không chứa các kim loại nặng
- Không chứa APEO và là sản phẩm thân thiện với môi trường
- Sản phẩm đạt Green Label
DỮ LIỆU ÁP DỤNG SƠN NGOẠI THẤT NIPPON SUPERBOND
Chuẩn bị bề mặt
Bề mặt phải sạch, khô và ổn định
Hướng xử lý đề nghị:
- Chất dơ, bụi: Làm sạch bằng nước với áp lực cao. Chất tẩy nhẹ cũng có thể được sử dụng. Nếu bề mặt có nhiều bột, nên sơn một lớp sơn lót gốc dầu HITEX 5180 SEALER sau khi làm sạch bề mặt.
- Màng sơn cũ / Vữa xi-măng / Bột trét: Các màng sơn cũ / Bề mặt không ổn định phải được tẩy sạch bằng đục, cạo, máy chà xát hoặc dụng cụ thích hợp. Bề mặt không bằng phẳng nên được trét lại bằng loại bột trét thích hợp.
Độ ẩm: Độ ẩm cao thường gây ra sự cố cho sơn. Quan sát mức độ ẩm sau đây trước khi sơn:
- Bê tông, tường trát vữa:
- <6% bằng máy đo độ ẩm Sovereign 1150
- <16% bằng máy đo độ ẩm Protimeter Mini BLD 2000
- < 60% bằng máy đo độ ẩm Lutron MS-7003
Mọi sự thấm nước phải được kiểm tra kỹ lưỡng và xử lý.
Rêu/Nấm: Tẩy sạch bằng dụng cụ đục hoặc cạo và xử lý bằng dung dịch chống rêu, nấm NIPPON ANTI-FUNGUS SOLUTION. Rửa lại bề mặt bằng nước sạch và để khô.
Dầu/ mỡ: Tẩy sạch bằng chất tẩy nhẹ và một ít dung môi nếu cần thiết. Rửa lại thật kỹ để tẩy tất cả mọi vết bẩn.
Phương pháp thi công Sơn ngoại thất Nippon SUPERBOND
Dùng cọ quét, con lăn hoặc súng phun không có khí.
Mức tiêu hao
Theo lý thuyết: 12.9 m2 / Lít ( Độ dày màng sơn khô 30 micron)
Pha loãng
Dùng nước sạch để pha loãng
- Cọ quét và con lăn: tối đa 20%
- Phun có khí: tối đa 10%
Dữ liệu phun (phun không có khí)
Áp lực cung cấp (Kg/cm2): 120 – 150
Kích thước đầu phun có 60 độ góc: 0.017”
Pha loãng: Tối đa 10%
Hệ thống sơn đề nghị Sơn ngoại thất Nippon SUPERBOND
Bột trét: 2 – 3 lớp WEATHERBOND SKIMCOAT
Sơn lót: 1 lớp WEATHERBOND SEALER hoặc HITEX 5180 SEALER
Sơn phủ: 2 lớp SUPERBOND
Độ dày màng sơn yêu cầu
Độ dày màng sơn khô là 30 – 40 micron cho một lớp sơn đối với điều kiện thi công bình thường
Thời gian khô
Khô bề mặt – 10 phút ở 30oC
Thời gian chuyển tiếp
Tối thiểu 2 giờ ở điều kiện bình thường
Vệ sinh
Rửa các dụng cụ bằng nước sạch ngay sau khi dùng
Bảo quản
Đậy chặt nắp. Lưu trữ ở nơi khô, mát và thoáng. Nhiệt độ từ 5 – 40oC
Đóng gói: 18L
Lưu ý
- Hạn chế thi công khi nhiệt độ thấp hơn 10oC và độ ẩm lớn hơn 85%
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da
- Sử dụng dụng cụ bảo hộ thích hợp